Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sẻ
  2. sẻn
  3. sẻn so
  4. sẽ
  5. sẽ biết
  6. sẽ hay
  7. sẽ sàng
  8. sến
  9. sếp
  10. sếp ga
  11. sếp tanh
  12. sếu
  13. sẵn
  14. sẵn có
  15. sẵn dịp
  16. sẵn lòng
  17. sẵn sàng
  18. sẵn tay
  19. sở
  20. sở đắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sếp ga

  • (từ gốc tiếng Pháp là Chef de gare) station manager; stationmaster