Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sổ vàng
  2. sổi
  3. sổng
  4. sổng mồm
  5. sổng miệng
  6. sổng sểnh
  7. sễ
  8. sỉ
  9. sỉ nhục
  10. sỉa
  11. sỉnh
  12. sị
  13. sịa
  14. sịch
  15. sịt
  16. sớ
  17. sớ điệp
  18. sới
  19. sớm
  20. sớm chiều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sỉa

  • Pregnant woman's oedma of the legs.
  • (thường sỉa chân) Slip, stumble
    • Sỉa chân xuống ruộng: To stumble into a field