Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sủng ái
  2. sứ
  3. sứ đoàn
  4. sứ giả
  5. sứ mạng
  6. sứ mệnh
  7. sứ quán
  8. sứ thần
  9. sứa
  10. sức
  11. sức ép
  12. sức căng
  13. sức chứa
  14. sức khỏe
  15. sức khoẻ
  16. sức lực
  17. sức mạnh
  18. sức mua
  19. sức nặng
  20. sức ngựa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sức

noun

  • strength, power, force
    • sức sản xuất: productive force capacity