Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tàu thuỷ
  2. tàu tuần tiễu
  3. tàu vũ trụ
  4. tàu vét
  5. tày
  6. tày đình
  7. tày trời

  8. tá điền
  9. tá dược
  10. tá lý
  11. tá túc
  12. tá tràng
  13. tác
  14. tác động
  15. tác chiến
  16. tác dụng
  17. tác gia
  18. tác giả
  19. tác hại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tá dược

noun

  • excipient