Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tân xuân
  2. Tân Ước
  3. tân ước
  4. tâng
  5. tâng bốc
  6. tâng hẫng
  7. tâu
  8. tây
  9. Tây Bắc
  10. tây cung
  11. tây học
  12. tây nam
  13. tây phương
  14. tây riêng
  15. tây thiên
  16. tây vị
  17. tây y

  18. tã lót
  19. tãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tây cung

noun

  • west palace; Royal gynaeceum