Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Tân Ước
  2. tân ước
  3. tâng
  4. tâng bốc
  5. tâng hẫng
  6. tâu
  7. tây
  8. Tây Bắc
  9. tây cung
  10. tây học
  11. tây nam
  12. tây phương
  13. tây riêng
  14. tây thiên
  15. tây vị
  16. tây y

  17. tã lót
  18. tãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tây học

noun

  • western study