Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tĩnh thổ
  2. tĩnh trí
  3. tĩnh vật
  4. tép
  5. tép diu
  6. tét

  7. tê bại
  8. tê dại
  9. tê giác
  10. tê liệt
  11. tê mê
  12. tê ngưu
  13. tê phù
  14. tê tái
  15. tê tê
  16. tê thấp
  17. tê-lê-phôn
  18. tê-lếch
  19. tê-ta-nốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tê giác

noun

  • rhinoceros