Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tủ áo
  2. tủ chè
  3. tủ gương
  4. tủ kính
  5. tủ lạnh
  6. tủ sách
  7. tủ sắt
  8. tủ thuốc
  9. tủa
  10. tủi
  11. tủi duyên
  12. tủi hổ
  13. tủi nhục
  14. tủi thân
  15. tủm
  16. tủm tỉm
  17. tủn mủn
  18. tủy
  19. tứ
  20. tứ đại đồng đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tủi

  • to slf-pity
  • to lament, mourn
  • to deplore, to bewail
  • to be pained, to grieve