Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thét mắng
  2. thê
  3. thê lương
  4. thê nhi
  5. thê noa
  6. thê tử
  7. thê thảm
  8. thê thiếp
  9. thê thiết
  10. thêm
  11. thêm bớt
  12. thêm mắm thêm muối
  13. thêm thắt
  14. thênh thang
  15. thênh thênh
  16. thêu
  17. thêu dệt
  18. thêu ren
  19. thêu thùa
  20. thì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thêm

verb

  • to add

adj

  • additional, added