Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thối hoắc
  2. thối hoăng
  3. thối mồm
  4. thối nát
  5. thối om
  6. thối rữa
  7. thối ruỗng
  8. thối tai
  9. thối tha
  10. thối thây
  11. thốn
  12. thống
  13. thống đốc
  14. thống chế
  15. thống kê
  16. thống kê học
  17. thống khổ
  18. thống lĩnh
  19. thống mạ
  20. thống nhất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thối thây

danh từ

  • rotten, rotted, putrid
  • corpse, dead body