Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thối om
  2. thối rữa
  3. thối ruỗng
  4. thối tai
  5. thối tha
  6. thối thây
  7. thốn
  8. thống
  9. thống đốc
  10. thống chế
  11. thống kê
  12. thống kê học
  13. thống khổ
  14. thống lĩnh
  15. thống mạ
  16. thống nhất
  17. thống phong
  18. thống sứ
  19. thống soái
  20. thống suất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thống chế

noun

  • marshal