Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thốn
  2. thống
  3. thống đốc
  4. thống chế
  5. thống kê
  6. thống kê học
  7. thống khổ
  8. thống lĩnh
  9. thống mạ
  10. thống nhất
  11. thống phong
  12. thống sứ
  13. thống soái
  14. thống suất
  15. thống thiết
  16. thống trị
  17. thống tướng
  18. thốt
  19. thốt nốt
  20. thốt nhiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thống nhất

verb

  • to unite, to unify

adj

  • united