Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thống kê học
  2. thống khổ
  3. thống lĩnh
  4. thống mạ
  5. thống nhất
  6. thống phong
  7. thống sứ
  8. thống soái
  9. thống suất
  10. thống thiết
  11. thống trị
  12. thống tướng
  13. thốt
  14. thốt nốt
  15. thốt nhiên
  16. thồ
  17. thồi
  18. thồm lồm
  19. thồn
  20. thổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thống thiết

tính từ

  • grief, sorrow, woe, sorrowful, sad, mourful, doleful