Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thợ tiện
  2. thợ vẽ
  3. thụ ân
  4. thụ động
  5. thụ cảm
  6. thụ giáo
  7. thụ giới
  8. thụ hưởng
  9. thụ mệnh
  10. thụ nghiệp
  11. thụ phấn
  12. thụ phong
  13. thụ tang
  14. thụ thai
  15. thụ tinh
  16. thụ trai
  17. thục
  18. thục địa
  19. thục hồi
  20. thục luyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thụ nghiệp

động từ

  • attend a school