Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thụ nghiệp
  2. thụ phấn
  3. thụ phong
  4. thụ tang
  5. thụ thai
  6. thụ tinh
  7. thụ trai
  8. thục
  9. thục địa
  10. thục hồi
  11. thục luyện
  12. thục nữ
  13. thục quỳ
  14. thụi
  15. thụng
  16. thụng thịu
  17. thụp
  18. thụt
  19. thụt két
  20. thụt lùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thục hồi

động từ

  • buy back, repurchase, redeem, buy up