Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thụ giới
  2. thụ hưởng
  3. thụ mệnh
  4. thụ nghiệp
  5. thụ phấn
  6. thụ phong
  7. thụ tang
  8. thụ thai
  9. thụ tinh
  10. thụ trai
  11. thục
  12. thục địa
  13. thục hồi
  14. thục luyện
  15. thục nữ
  16. thục quỳ
  17. thụi
  18. thụng
  19. thụng thịu
  20. thụp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thụ trai

động từ

  • (of Buddist monks or followers) eat vegeterian dishes