Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thụ mệnh
  2. thụ nghiệp
  3. thụ phấn
  4. thụ phong
  5. thụ tang
  6. thụ thai
  7. thụ tinh
  8. thụ trai
  9. thục
  10. thục địa
  11. thục hồi
  12. thục luyện
  13. thục nữ
  14. thục quỳ
  15. thụi
  16. thụng
  17. thụng thịu
  18. thụp
  19. thụt
  20. thụt két

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thục địa

danh từ

  • (pharmacy) processed roots of the plant rehmania glutinosa, libosch