Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thuộc cấp
  2. thuộc hạ
  3. thuộc làu
  4. thuộc lòng
  5. thuộc lại
  6. thuộc như cháo
  7. thuộc quốc
  8. thuộc tính
  9. thuộc viên
  10. thui
  11. thui thủi
  12. thum
  13. thum thủm
  14. thun
  15. thun lủn
  16. thung đường
  17. thung dung
  18. thung huyên
  19. thung lũng
  20. thung thổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thui

tính từ

  • black
  • (of buds, plants) wither, stunded

động từ

  • burn, scorch, scar
  • parch, inflame, singe, barbecue (a whole animal)