Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thương ước
  2. ti
  3. ti chức
  4. ti hào
  5. ti hí
  6. ti tỉ
  7. ti thuộc
  8. ti tiện
  9. ti toe
  10. ti trúc
  11. ti-vi
  12. tia
  13. tia an-pha
  14. tia âm cực
  15. tia cực tím
  16. tia hồng ngoại
  17. tia khúc xạ
  18. tia lửa điện
  19. tia phóng xạ
  20. tia rơn-ghen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ti trúc

danh từ

  • stringed or bamboo musical instruments