Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thương vụ
  2. thương vong
  3. thương xót
  4. thương yêu
  5. thương ước
  6. ti
  7. ti chức
  8. ti hào
  9. ti hí
  10. ti tỉ
  11. ti thuộc
  12. ti tiện
  13. ti toe
  14. ti trúc
  15. ti-vi
  16. tia
  17. tia an-pha
  18. tia âm cực
  19. tia cực tím
  20. tia hồng ngoại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ti tỉ

trạng từ

  • in a low voice
  • whimper (khóc ti tỉ)
  • (informal) lots of