Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thương trường
  2. thương vụ
  3. thương vong
  4. thương xót
  5. thương yêu
  6. thương ước
  7. ti
  8. ti chức
  9. ti hào
  10. ti hí
  11. ti tỉ
  12. ti thuộc
  13. ti tiện
  14. ti toe
  15. ti trúc
  16. ti-vi
  17. tia
  18. tia an-pha
  19. tia âm cực
  20. tia cực tím

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ti hí

adj

  • very small, slit (mắt)