Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tráo chác
  2. tráo trở
  3. tráo trợn
  4. tráo trưng
  5. tráp
  6. trát
  7. trâm
  8. trâm anh
  9. trâm hốt
  10. trân
  11. trân bảo
  12. trân cam
  13. trân châu
  14. trân trân
  15. trân trọng
  16. trân tu
  17. trân vị
  18. trâng tráo
  19. trâu
  20. trâu bò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trân

adj

  • brazen-faced