Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tróc nã
  2. trói
  3. trói buộc
  4. trói gà không nổi
  5. trói gô
  6. trói giật cánh khuỷu
  7. trói tôm
  8. trói tròn
  9. tróm trém
  10. tróng
  11. trót
  12. trót dại
  13. trót lọt
  14. trô trố
  15. trôi
  16. trôi chảy
  17. trôi giạt
  18. trôi nổi
  19. trôi qua
  20. trôi sông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tróng

  • cradle
  • cang, pillory