Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trước kia
  2. trước lạ sau quen
  3. trước mắt
  4. trước mặt
  5. trước nay
  6. trước nhất
  7. trước sau
  8. trước sau như một
  9. trước tác
  10. trước tiên
  11. trướng
  12. trướng hoa
  13. trướng loan
  14. trưng
  15. trưng bày
  16. trưng cầu dân ý
  17. trưng dụng
  18. trưng mua
  19. trưng tập
  20. trưng thầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trước tiên

adv, tính từ first, firstly