Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trường sinh học
  2. trường tồn
  3. trường thành
  4. trường thọ
  5. trường thi
  6. trường trai
  7. trượng
  8. trượng nhân
  9. trượng phu
  10. trượt
  11. trượt băng
  12. trượt giá
  13. trượt tuyết
  14. trượt vỏ chuối
  15. trước
  16. trước đây
  17. trước bạ
  18. trước hết
  19. trước khi
  20. trước kia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trượt

verb

  • to slip, to skid to fail; to miss