Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trường tồn
  2. trường thành
  3. trường thọ
  4. trường thi
  5. trường trai
  6. trượng
  7. trượng nhân
  8. trượng phu
  9. trượt
  10. trượt băng
  11. trượt giá
  12. trượt tuyết
  13. trượt vỏ chuối
  14. trước
  15. trước đây
  16. trước bạ
  17. trước hết
  18. trước khi
  19. trước kia
  20. trước lạ sau quen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trượt băng

  • to skate on the ice; to ice-skate