Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trường thành
  2. trường thọ
  3. trường thi
  4. trường trai
  5. trượng
  6. trượng nhân
  7. trượng phu
  8. trượt
  9. trượt băng
  10. trượt giá
  11. trượt tuyết
  12. trượt vỏ chuối
  13. trước
  14. trước đây
  15. trước bạ
  16. trước hết
  17. trước khi
  18. trước kia
  19. trước lạ sau quen
  20. trước mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trượt giá

  • (kinh tế học) spiralling prices; escalation of prices; uncontrolled increase in prices