Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trả treo
  2. trải
  3. trải qua
  4. trảm
  5. trảm quyết
  6. trảng
  7. trảo nha
  8. trảu
  9. trảy
  10. trấn
  11. trấn an
  12. trấn áp
  13. trấn át
  14. trấn định
  15. trấn biên
  16. trấn giữ
  17. trấn kinh
  18. trấn lột
  19. trấn ngự
  20. trấn nhậm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trấn

  • town
  • master
  • manage
  • command
  • overcome
  • bar, block up
  • control, subdue
  • repress, restrain
  • market town, curb
  • region, district, rule