Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trắc bá
  2. trắc bá diệp
  3. trắc diện
  4. trắc lượng
  5. trắc nết
  6. trắc nghiệm
  7. trắc quang
  8. trắc thủ
  9. trắc trở
  10. trắm
  11. trắng
  12. trắng án
  13. trắng đục
  14. trắng đen
  15. trắng bạch
  16. trắng bốp
  17. trắng bệch
  18. trắng bong
  19. trắng chiếu
  20. trắng dã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trắm

  • pike (fish) cá
  • worm (tube of a still) (ống trắm)