Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trắng toát
  2. trắng trẻo
  3. trắng trợn
  4. trắng trợt
  5. trắng trong
  6. trắng trơn
  7. trắng xoá
  8. trắt
  9. trằm
  10. trằn
  11. trằn trọc
  12. trặc
  13. trẹo
  14. trẹo hàm
  15. trẹo họng
  16. trẹo trọ
  17. trẹo xương
  18. trẹt
  19. trẹt lét
  20. trẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trằn

  • twist, writhe
  • roll, turn over and over