Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tri huyện
  2. tri kỷ
  3. tri năng
  4. tri ngộ
  5. tri phủ
  6. tri tình
  7. tri túc
  8. tri thù
  9. tri thức
  10. triêng
  11. triêu
  12. triêu mộ
  13. triến
  14. triết
  15. triết gia
  16. triết học
  17. triết lý
  18. triết nhân
  19. triền
  20. triền miên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

triêng

  • shoulder pole (đòn triêng)