Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tri thù
  2. tri thức
  3. triêng
  4. triêu
  5. triêu mộ
  6. triến
  7. triết
  8. triết gia
  9. triết học
  10. triết lý
  11. triết nhân
  12. triền
  13. triền miên
  14. triều
  15. triều đình
  16. triều đại
  17. triều đường
  18. triều bái
  19. triều cống
  20. triều chính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

triết lý

  • philosophy, philosophize, be philosophical