Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. triêng
  2. triêu
  3. triêu mộ
  4. triến
  5. triết
  6. triết gia
  7. triết học
  8. triết lý
  9. triết nhân
  10. triền
  11. triền miên
  12. triều
  13. triều đình
  14. triều đại
  15. triều đường
  16. triều bái
  17. triều cống
  18. triều chính
  19. triều cường
  20. triều kiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

triền

  • basin (of river)
  • slope (of mountain)