Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. triêu
  2. triêu mộ
  3. triến
  4. triết
  5. triết gia
  6. triết học
  7. triết lý
  8. triết nhân
  9. triền
  10. triền miên
  11. triều
  12. triều đình
  13. triều đại
  14. triều đường
  15. triều bái
  16. triều cống
  17. triều chính
  18. triều cường
  19. triều kiến
  20. triều lưu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

triền miên

adj

  • interminable