Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. triết
  2. triết gia
  3. triết học
  4. triết lý
  5. triết nhân
  6. triền
  7. triền miên
  8. triều
  9. triều đình
  10. triều đại
  11. triều đường
  12. triều bái
  13. triều cống
  14. triều chính
  15. triều cường
  16. triều kiến
  17. triều lưu
  18. triều miếu
  19. triều nghi
  20. triều phục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

triều đại

noun

  • dynasty, reign