Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trinh nữ
  2. trinh phụ
  3. trinh sát
  4. trinh thám
  5. trinh thục
  6. trinh tiết
  7. tro
  8. tro tàn
  9. tron
  10. trong
  11. trong ấm ngoài êm
  12. trong khi
  13. trong lành
  14. trong lúc
  15. trong mờ
  16. trong ngoài
  17. trong sáng
  18. trong sạch
  19. trong suốt
  20. trong trắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trong

adj

  • clear, pure

conj

  • within, in for

adj

  • internal, interior