| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bơ phờ  adj
- Dishevelled, ruffled
- đầu tóc bơ phờ: ruffled hair
- Haggard
- mặt mũi bơ phờ: to look haggard and wasted
- thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra: after many sleepless nights, he looked quite haggard
|
|