Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bầu cử
  2. bầu chủ
  3. bầu dục
  4. bầu diều
  5. bầu giác
  6. bầu không khí
  7. bầu nậm
  8. bầu rượu
  9. bầu tâm sự
  10. bầu trời
  11. bầy
  12. bầy hầy
  13. bầy nhầy
  14. bầy tôi
  15. bẩm
  16. bẩm báo
  17. bẩm bạch
  18. bẩm chất
  19. bẩm sinh
  20. bẩm tính

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bầu trời

noun

  • Vault of heaven, firmament
    • bầu trời đầy sao: a starred firmament
    • bảo vệ bầu trời của tổ quốc: to defend the fatherland's skies (airspace)