Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bầu chủ
  2. bầu dục
  3. bầu diều
  4. bầu giác
  5. bầu không khí
  6. bầu nậm
  7. bầu rượu
  8. bầu tâm sự
  9. bầu trời
  10. bầy
  11. bầy hầy
  12. bầy nhầy
  13. bầy tôi
  14. bẩm
  15. bẩm báo
  16. bẩm bạch
  17. bẩm chất
  18. bẩm sinh
  19. bẩm tính
  20. bẩm thụ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bầy

noun

  • Flock, herd
    • bầy gia súc: A herd of cattle
    • bầy thú dữ: a flock of wild beasts
  • Gang, band
    • bầy trẻ: A band of children
    • bầy du côn: a gang of hooligans