Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bẩn bụng
  2. bẩn chật
  3. bẩn mình
  4. bẩn quặng
  5. bẩn thẩn bần thần
  6. bẩn thỉu
  7. bẩn tưởi
  8. bẩy
  9. bẫm
  10. bẫy
  11. bẫy cò ke
  12. bẫy sập
  13. bậc
  14. bậc cửa
  15. bậc lương
  16. bậc tam cấp
  17. bậc thang
  18. bậc thầy
  19. bậc thềm
  20. bậm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bẫy

noun

  • Trap, snare, pitfall
    • chim sa vào bẫy: the bird was caught in a snare
    • du kích gài bẫy khắp rừng: the guerillas set traps everywhere in the woods
    • bẫy chông: a spike-trap
    • bị sa bẫy cảnh sát: to fall into a police trap

verb

  • To trap, to snare, to ensnare, to entrap
    • đốt đèn để bẫy bướm: to light lamps and snare butterflies
    • bẫy người vào tròng: to ensnare somebody