| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bao quanh  verb
- To circle, to encompass
- một thành phố có những quả đồi bao quanh: a town circled by hills
- một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi: a lake encompassed by mountains
|
|