Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. caught
  2. cay
  3. cay đắng
  4. cay độc
  5. cay cú
  6. cay cực
  7. cay chua
  8. cay nghiệt
  9. cay sè
  10. cà độc dược
  11. cà bát
  12. cà cộ
  13. cà chua
  14. cà cuống
  15. cà cưỡng
  16. cà dái dê
  17. cà gĩ
  18. cà gỉ
  19. cà ghém

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

noun

  • Egg-plant
    • chiếc áo màu tím hoa cà: an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
    • Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương: Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
  • Animal testicle

verb

  • To rub
    • trâu cà lưng vào cây: the buffalo rubbed its back against a tree
  • To file
    • một số dân tộc có tục cà răng: some ethnic groups have the custom of filing their teeth
  • To grind
  • To stir up a miff

noun

  • Tomato
    • quả cà chua cây cà chua cảnh