Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. căn do
  2. căn duyên
  3. căn hộ
  4. căn nguyên
  5. căn nhà
  6. căn số
  7. căn tính
  8. căn thức
  9. căn vặn
  10. căng
  11. căng óc
  12. căng thẳng
  13. căng-tin
  14. cõi
  15. cõi âm
  16. cõi đời
  17. cõi bờ
  18. cõi dương
  19. cõi lòng
  20. cõi phàm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

căng

noun

  • Concentration camp

verb

  • To stretch, to spread, to strain
    • căng dây: to stretch a cord
    • căng buồm: to spread sail
    • căng buồm lên mà chạy: to glide full sail
    • căng hết sức ra mà làm: to be fully stretched
    • căng mắt quan sát trong bóng tối: to strain one's eyes observing in the dark

adj

  • Tightly stretched, fully spread, taut, tense
    • căng như dây đàn