Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cao xanh
  2. cao xạ
  3. cao-lanh
  4. cau
  5. cau điếc
  6. cau có
  7. cau cảu
  8. cau khô
  9. cau mày
  10. cau mặt
  11. cau tươi
  12. caught
  13. cay
  14. cay đắng
  15. cay độc
  16. cay cú
  17. cay cực
  18. cay chua
  19. cay nghiệt
  20. cay sè

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cau mặt

  • to frown; to wince