Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cau cảu
  2. cau khô
  3. cau mày
  4. cau mặt
  5. cau tươi
  6. caught
  7. cay
  8. cay đắng
  9. cay độc
  10. cay cú
  11. cay cực
  12. cay chua
  13. cay nghiệt
  14. cay sè

  15. cà độc dược
  16. cà bát
  17. cà cộ
  18. cà chua
  19. cà cuống

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cay cú

adj

  • Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)
    • con bạc cay cú: a bad loser gambler
    • càng thua càng cay cú: the more he lost, the worse loser he became