Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cau
  2. cau điếc
  3. cau có
  4. cau cảu
  5. cau khô
  6. cau mày
  7. cau mặt
  8. cau tươi
  9. caught
  10. cay
  11. cay đắng
  12. cay độc
  13. cay cú
  14. cay cực
  15. cay chua
  16. cay nghiệt
  17. cay sè

  18. cà độc dược
  19. cà bát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cay

noun

  • Quail

adj

  • Hot (like pepper)
    • quả ớt cay xé: the chilli pod is stingingly hot
  • Pungent, stinging, pricking, acrid
    • mắt bị cay khói: eyes stung by smoke
    • mắt cay sè vì thiếu ngủ: eyes having a pricking sensation from lack of sleep
    • bị một vố rất cay: to receive a stinging blow
  • Set on, bent on
    • con bạc cay ăn cay gỡ: a gambler set on winning and on making good his losses
    • nó đang cay làm việc ấy