Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cau điếc
  2. cau có
  3. cau cảu
  4. cau khô
  5. cau mày
  6. cau mặt
  7. cau tươi
  8. caught
  9. cay
  10. cay đắng
  11. cay độc
  12. cay cú
  13. cay cực
  14. cay chua
  15. cay nghiệt
  16. cay sè

  17. cà độc dược
  18. cà bát
  19. cà cộ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cay đắng

  • Bitter
    • thất bại cay đắng: a bitter defeat
    • Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do: In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom
    • trăm cay nghìn đắng: plagued by all kinds of bitterness
    • cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa: the life full of all kinds of bitterness of women in the old times