Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chê chán
  2. chê cơm
  3. chê cười
  4. chê trách
  5. chêm
  6. chênh
  7. chênh chênh
  8. chênh chếch
  9. chênh lệch
  10. chênh vênh
  11. chì
  12. chì bì
  13. chì chiết
  14. chìa
  15. chìa khóa
  16. chìa khoá
  17. chìa khoá trao tay
  18. chìa vôi
  19. chìm
  20. chìm đắm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chênh vênh

adj

  • Tottery, tottering
    • chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối: a tottery bamboo bridge spanned across the stream
    • nhà sàn chênh vênh bên sườn núi: a tottery hut on stilts on the mountain slope
    • thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng: a tottery position like hanging by a thread