Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chộn rộn
  2. chộp
  3. chột
  4. chột ý
  5. chột dạ
  6. chột mắt
  7. Chăm
  8. chăm bón
  9. chăm chú
  10. chăm chút
  11. chăm chắm
  12. chăm chỉ
  13. chăm chăm
  14. chăm học
  15. chăm làm
  16. chăm lo
  17. chăm nom
  18. chăm sóc
  19. chăn
  20. chăn đơn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chăm chút

verb

  • To nurse
    • chăm chút con thơ: to nurse one's little child
    • chăm chút cây non: to nurse a sapling