Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chấm thi
  2. chấn
  3. chấn áp
  4. chấn động
  5. chấn chỉnh
  6. chấn hưng
  7. chấn song
  8. chấn tâm
  9. chấn tử
  10. chấn thương
  11. chấp
  12. chấp đơn
  13. chấp bút
  14. chấp bậc
  15. chấp cha chấp chới
  16. chấp chính
  17. chấp chứa
  18. chấp chới
  19. chấp chưởng
  20. chấp hành

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chấn thương

noun

  • Trauma
    • chấn thương nhẹ ở đầu: a slight trauma in the head